Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
French bean


noun
very small and slender green bean
Syn:
haricot vert, haricots verts
Hypernyms:
green bean

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "french bean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.